I. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ SỬA CHỮA SET - TOP - BOX THUỘC PHẠM VI BẢO HÀNH:
(Ban hành kèm theo Quyết định số 610/QĐ-VTNA ngày 10/6/2014)
CPU: 300,000Đ/1 STB hỏng
Toàn bộ mainboad: 600,000đ/1 STB hỏng
- Bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT
- Bảng giá trên chưa bao gồm bưu phí trả máy
II. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ SỮA CHỮA SET -TOP- BOX ZTE KHÔNG THUỘC PHẠM VI BẢO HÀNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 682/VNPTNA-KHKD ngày 06 tháng 11 năm 2012)
(Điều chỉnh giá sửa chữa CPU và mainboad theo Quyết định số 610/QĐ-VTNA ngày 10/6/2014)
STT |
Loại STB |
Tình trạng hỏng |
Tiền linh kiện (VNĐ) |
|
Thành Tiền (VND) |
1 |
B600 (V4) |
Thay bo mạch mới |
820,000 |
|
820,000 |
2 |
Mất tín hiệu AV ra (hỏng bộ IC quản lý Video) |
16,000 |
20,000 |
36,000 |
|
3 |
Mất tiếng (âm thanh, hỏng IC Audio) |
12,000 |
20,000 |
32,000 |
|
4 |
Không kết nối WAN (Hỏng IC bảo vệ Wan) |
16,000 |
20,000 |
36,000 |
|
5 |
Không kết nối WAN (Hỏng IC quản lý Wan) |
40,000 |
40,000 |
80,000 |
|
6 |
Mất nguồn (hỏng CPU) |
400,000 |
Miễn phí |
400,000 |
|
7 |
Hỏng IC Flash |
156,000 |
40,000 |
196,000 |
|
8 |
Mất nguồn (hỏng bộ IC nguồn) |
108,000 |
20,000 |
128,000 |
|
9 |
Adaptpor |
|
0 |
0 |
|
10 |
Sét đánh (hỏng bộ IC quản lý Wan và Cổng kết nối) |
63,000 |
50,000 |
113,000 |
|
11 |
Thay bộ vỏ nhựa |
50,000 |
0 |
50,000 |
|
12 |
Thay cổng kết nối AV |
20,000 |
20,000 |
40,000 |
|
13 |
Thay cổng kết nối mạng Lan |
20,000 |
20,000 |
40,000 |
|
14 |
Thay cổng kết nối USB |
20,000 |
20,000 |
40,000 |
|
15 |
Lỗi phần mềm |
0 |
0 |
0 |
|
16 |
Remote control |
|
0 |
0 |
|
17 |
B600 (V4C) |
Thay bo mạch mới |
|
|
|
18 |
Mất tiếng (âm thanh) |
12,000 |
20,000 |
32,000 |
|
19 |
Mất nguồn (hỏng bộ IC nguồn) |
164,000 |
20,000 |
184,000 |
|
20 |
Hỏng IC Flash |
83,000 |
40,000 |
123,000 |
|
21 |
Mất nguồn (hỏng CPU) |
400,000 |
Miễn phí |
400,000 |
|
22 |
Mất tín hiệu AV (hỏng CPU) |
400,000 |
Miễn phí |
400,000 |
|
23 |
Mất kết nối Wan (hỏng CPU) |
400,000 |
Miễn phí |
400,000 |
|
24 |
Hỏng IC bộ nhớ (RAM) |
132,000 |
40,000 |
172,000 |
|
25 |
Thay bộ vỏ nhựa |
50,000 |
0 |
50,000 |
|
26 |
Thay cổng kết nối AV |
20,000 |
20,000 |
40,000 |
|
27 |
Thay cổng kết nối mạng Lan |
20,000 |
20,000 |
40,000 |
|
28 |
Thay cổng kết nối USB |
20,000 |
20,000 |
40,000 |
|
29 |
Lỗi phần mềm |
0 |
0 |
0 |
|
30 |
Adaptpor |
|
0 |
0 |
|
31 |
Remote control |
|
0 |
0 |
|
32 |
B700V2 |
Thay bo mạch mới |
|
|
|
33 |
Mất nguồn (hỏng bộ IC nguồn) |
66,000 |
20,000 |
86,000 |
|
34 |
M30078- 94M- A3G9- G4 |
|
20,000 |
20,000 |
|
35 |
VE (D9) |
2,000 |
20,000 |
22,000 |
|
36 |
Mất tín hiệu ra (hỏng bộ IC quản lý Video) Cổng Y/Pb/Pr |
40,000 |
20,000 |
60,000 |
|
37 |
Mất nguổn (hỏng CPU) |
400,000 |
Miễn phí |
400,000 |
|
38 |
Remote control |
|
0 |
0 |
|
39 |
Adaptpor |
|
0 |
0 |
|
40 |
Hỏng IC Flash |
262,000 |
40,000 |
302,000 |
|
41 |
Mất tín hiệu ra (hỏng bộ IC quản lý Video) Cổng CVBS |
16,000 |
20,000 |
36,000 |
|
42 |
Mất tiếng (âm thanh, hỏng IC Audio) |
12,000 |
20,000 |
32,000 |
|
43 |
Không kết nối WAN (Hỏng IC bảo vệ Wan) |
16,000 |
20,000 |
36,000 |
|
44 |
Không kết nối WAN (Hỏng IC quản lý Wan) |
40,000 |
40,000 |
80,000 |
|
45 |
Thay bộ vỏ nhựa |
50,000 |
0 |
50,000 |
|
46 |
Thay cổng kết nối AV |
20,000 |
20,000 |
40,000 |
|
47 |
Thay cổng kết nối mạng Lan |
20,000 |
20,000 |
40,000 |
|
48 |
Thay cổng kết nối USB |
20,000 |
20,000 |
40,000 |
|
49 |
Lỗi phần mềm |
0 |
0 |
0 |
|
50 |
Thay cổng kết nối Y/Pb/Pr |
20,000 |
20,000 |
40,000 |
|
51 |
Sét đánh (hỏng bộ IC quản lý Wan và Cổng kết nối) |
97,000 |
50,000 |
147,000 |
|
52 |
B700V2A |
Thay bo mạch mới |
|
|
|
53 |
Mất nguồn (hỏng CPU) |
522,000 |
120,000 |
642,000 |
|
54 |
Mất nguồn (hỏng bộ IC nguồn) |
164,000 |
20,000 |
184,000 |
|
55 |
Hỏng IC Flash |
83,000 |
40,000 |
123,000 |
|
56 |
Hỏng IC Ram |
132,000 |
40,000 |
172,000 |
|
57 |
Mất tín hiệu ra (hỏng bộ IC quản lý Video) Cổng Y/Pb/Pr |
45,000 |
20,000 |
65,000 |
|
58 |
Mất tín hiệu ra (hỏng bộ IC quản lý Video) Cổng CVBS |
16,000 |
20,000 |
36,000 |
|
59 |
Mất tiếng (âm thanh, hỏng IC Audio) |
12,000 |
20,000 |
32,000 |
|
60 |
Hỏng IC quản lý các phím chức năng |
28,000 |
20,000 |
48,000 |
|
61 |
Thay cổng kết nối mạng Lan |
20,000 |
20,000 |
40,000 |
|
62 |
Sét đánh (hỏng bộ IC quản lý Wan và Cổng kết nối) |
97,000 |
50,000 |
147,000 |
|
63 |
Không kết nối WAN (Hỏng IC bảo vệ Wan) |
16,000 |
20,000 |
36,000 |
|
64 |
Không kết nối WAN (Hỏng IC quản lý Wan) |
40,000 |
40,000 |
80,000 |
|
65 |
Thay bộ vỏ nhựa |
50,000 |
0 |
50,000 |
|
66 |
Thay cổng kết nối AV |
20,000 |
20,000 |
40,000 |
|
67 |
Thay cổng kết nối mạng Lan |
20,000 |
20,000 |
40,000 |
|
68 |
Thay cổng kết nối USB |
20,000 |
20,000 |
40,000 |
|
69 |
Lỗi phần mềm |
0 |
0 |
0 |
|
70 |
Thay cổng kết nối Y/Pb/Pr |
20,000 |
20,000 |
40,000 |
- Bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT
- Bảng giá trên chưa bao gồm bưu phí trả máy
III. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ SỮA CHỮA SET -TOP- BOX HUAWEI KHÔNG THUỘC PHẠM VI BẢO HÀNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 682/VNPTNA-KHKD ngày 06 tháng 11 năm 2012)
(Điều chỉnh giá sửa chữa CPU và mainboad theo Quyết định số 610/QĐ-VTNA ngày 10/6/2014)
MODEL |
STT |
MÃ IC |
TÊN LINH KIỆN |
TIỀN |
TIỀN |
GIÁ THÀNH |
HD |
1 |
P11 |
Công tắc nguồn |
15.000 |
15.000 |
30.000 |
2 |
U22 |
IC Nguồn |
15.000 |
15.000 |
30.000 |
|
3 |
U29 |
IC Nguồn |
15.000 |
15.000 |
30.000 |
|
4 |
U3 |
IC Nguồn |
20.000 |
15.000 |
35.000 |
|
5 |
U27 |
IC Nguồn |
30.000 |
15.000 |
45.000 |
|
6 |
U31 |
IC Nguồn |
5.000 |
15.000 |
20.000 |
|
7 |
U6 |
IC wan |
15.000 |
20.000 |
35.000 |
|
8 |
U12 |
Ram |
80.000 |
30.000 |
110.000 |
|
9 |
U13 |
Ram |
80.000 |
30.000 |
110.000 |
|
10 |
U14 |
Ram |
80.000 |
30.000 |
110.000 |
|
11 |
U15 |
Ram |
80.000 |
30.000 |
110.000 |
|
12 |
U16 |
Flash |
120.000 |
30.000 |
150.000 |
|
13 |
M1 |
Giao động |
15.000 |
10.000 |
25.000 |
|
14 |
U10 |
|
20.000 |
25.000 |
45.000 |
|
15 |
P7 |
HDMI connnector |
15.000 |
20.000 |
35.000 |
|
16 |
U24 |
Audio amflier |
5.000 |
30.000 |
35.000 |
|
17 |
U8 |
Video amplifier |
5.000 |
15.000 |
20.000 |
|
18 |
U18 |
|
5.000 |
20.000 |
25.000 |
|
19 |
P3 |
Lan connect |
10.000 |
20.000 |
30.000 |
|
20 |
P14 |
Component + composit interface |
5.000 |
15.000 |
20.000 |
|
21 |
U502 |
|
10.000 |
15.000 |
25.000 |
|
22 |
U503 |
|
40.000 |
20.000 |
60.000 |
|
23 |
T16 |
|
5.000 |
10.000 |
15.000 |
|
24 |
T5 |
|
0.000 |
10.000 |
10.000 |
|
25 |
D12 |
|
0.000 |
10.000 |
10.000 |
|
26 |
D13 |
|
0.000 |
10.000 |
10.000 |
|
27 |
T9 |
|
0.000 |
10.000 |
10.000 |
|
28 |
T8 |
|
0.000 |
10.000 |
10.000 |
|
29 |
T18 |
|
0.000 |
10.000 |
10.000 |
|
HD |
30 |
D4 |
|
0.000 |
10.000 |
10.000 |
31 |
T15 |
|
0.000 |
10.000 |
10.000 |
|
32 |
U17 |
|
5.000 |
20.000 |
25.000 |
|
33 |
U7 |
|
5.000 |
20.000 |
25.000 |
|
34 |
D2 |
|
5.000 |
15.000 |
20.000 |
|
35 |
D18 |
|
0.000 |
20.000 |
20.000 |
|
36 |
U9 |
|
5.000 |
15.000 |
20.000 |
|
37 |
U5 |
CPU |
400.000 |
Miễn phí |
400.000 |
|
38 |
Adaptor |
|
130.000 |
0.000 |
130.000 |
|
39 |
Remote |
|
75.000 |
0.000 |
75.000 |
|
40 |
mainboad |
|
700,000 |
Miễn phí |
700,000 |
|
SD |
1 |
P11 |
|
15.000 |
15.000 |
30.000 |
2 |
U7 |
|
5.000 |
10.000 |
15.000 |
|
3 |
U11 |
|
15.000 |
15.000 |
30.000 |
|
4 |
U6 |
|
15.000 |
15.000 |
30.000 |
|
5 |
U2 |
|
5.000 |
10.000 |
15.000 |
|
6 |
U3 |
|
5.000 |
10.000 |
15.000 |
|
7 |
U4 |
|
5.000 |
10.000 |
15.000 |
|
8 |
U8 |
|
5.000 |
10.000 |
15.000 |
|
9 |
U9 |
|
25.000 |
20.000 |
45.000 |
|
10 |
T1 |
|
15.000 |
10.000 |
25.000 |
|
11 |
U14 |
Flash |
115.000 |
30.000 |
145.000 |
|
12 |
U1 |
Ram |
155.000 |
30.000 |
185.000 |
|
13 |
U15 |
CPU |
400.000 |
Miễn phí |
400.000 |
|
14 |
U22 |
|
5.000 |
20.000 |
25.000 |
|
15 |
U17 |
|
5.000 |
10.000 |
15.000 |
|
16 |
D2 |
|
10.000 |
10.000 |
20.000 |
|
17 |
main boad |
|
700.000 |
Miễn phí |
700.000 |
|
18 |
Adaptor |
|
130.000 |
0.000 |
130.000 |
- Giá trên đã bao gồm thuế VAT
- Chưa bao gồm bưu phí trả máy
VIỄN THÔNG NGHỆ AN