* Giá cước dịch vụ VNPT-CA (Ap dụng theo Công văn 981/CV-VTNA ngày 4/6/2014)
1. Đối với khách hàng đăng ký mới:
Gói cước |
Thời gian |
Giá dịch vụ (VNĐ) |
Organization ID Standard |
09 tháng |
1.100.000 |
15 tháng |
1.648.900 |
|
30 tháng |
2.132.240 |
|
45 tháng |
2.308.240 |
* Bảng giá cước trên đã bao gồm thiết bị Token kèm theo
2. Đối với khách hàng gia hạn:
Gói cước |
Thời gian sử dụng |
Giá cước dịch vụ (VNĐ) |
Organization ID Standard |
09 tháng |
550.000 |
15 tháng |
1.098.900 |
|
30 tháng |
1.977.800 |
|
45 tháng |
2.197.800 |
3. Đối với khách hàng từ nhà mạng khác chuyển sang:
Gói cước |
Thời gian sử dụng |
Giá cước dịch vụ (VNĐ) |
Organization ID Standard |
09 tháng |
1.100.000 |
18 tháng |
1.648.900 |
|
33 tháng |
2.132.240 |
|
48 tháng |
2.308.240 |
4. Thời gian áp dụng từ 01/4/2014 đến 30/6/2014
5. Các bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT