VNPT NGHỆ AN THÔNG BÁO KẾT QUẢ THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI VÒNG PHỎNG VẤN VÀ ĐIỂM THI VÒNG THI VIẾT (2013-10-18 16:19:45)
.
I. DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI VÒNG PHỎNG VẤN
STT |
Họ và tên |
Trình độ |
Vị trí thi tuyển |
Ghi chú |
1 |
Phạm Thiên Dung
|
Cử nhân QTKD |
Chuyên viên KHKD |
Phỏng vấn buổi sáng |
2 |
Đinh Văn Linh |
Thạc sỹ |
Chuyên viên KHKD |
|
3 |
Phan Thị Tú Oanh |
Cử nhân QTKD |
Chuyên viên KHKD |
|
4 |
Lê Thị Thanh
|
Cử nhân QTKD |
Chuyên viên KHKD |
|
5 |
Nguyễn Thùy Linh
|
Cử nhân QTKD |
NV KDDiễn Châu |
|
6 |
Nguyễn Thanh Hải
|
Cử nhân KT |
CV TCLĐ |
|
7 |
Nguyễn Thị Hà
|
Cử nhân QTKD |
CV TT DVKH |
|
8 |
Nguyễn Phương Thảo
|
Cử nhân KT |
CV TT DVKH |
|
9 |
Hồ Thị Trầm
|
Cử nhân Kế toán |
CV phòng TCKT |
|
10 |
Bùi Quỳnh Trang
|
Cử nhân TCNH |
CV phòng TCKT |
|
11 |
Phạm Văn Chiến
|
Cử nhân CNTT |
CN CNTT Tân Kỳ |
Phỏng vấn buổi chiều |
12 |
Bùi Thị Thùy Dung
|
Kỹ sư ĐTVT |
KS ĐTVT huyện |
|
13 |
Nguyễn Văn Hải
|
Kỹ sư ĐTVT |
KS ĐTVT huyện |
|
14 |
Ngô Sỹ Hoàng
|
Kỹ sư ĐTVT |
KS ĐTVT huyện |
|
15 |
Trần Nguyên Tài
|
KS CNKT ĐTVT |
KS ĐTVT huyện |
|
16 |
Trần Văn Hảo
|
Cử nhân Kế toán |
Kế toán huyện |
|
17 |
Nguyễn Đức Hiếu
|
Cử nhân TCNH |
Kế toán huyện |
|
18 |
Hồ Thị Thanh Hường
|
Cử nhân TCNH |
Kế toán huyện |
|
19 |
Nguyễn Thị Hải Thùy |
Cử nhân Kế toán |
Kế toán huyện |
1. Thời gian: Ngày 22 tháng 10 năm 2013
- Buổi sáng bắt đầu từ 08h00
- Buổi chiều bắt đầu từ 14h00
Yêu cầu thí sinh có mặt tại phòng phỏng vấn trước 15 phút
2. Địa điểm: Hội trường tầng 3, Viễn thông Nghệ An, số 2B đường Trường Thi, Vinh, Nghệ An.
II. KẾT QUẢ ĐIỂM THI VÒNG THI VIẾT
SBD |
Họ và tên ứng viên |
Vị trí dự tuyển |
Kiến thức chung |
Chuyên ngành |
Tin học |
Tiếng anh |
Điểm ưu tiên |
Tổng điểm |
Điểm thi |
Điểm thi |
Điểm thi |
Điểm thi |
|||||
1 |
Nguyễn Thị Xuân Thành |
C.V P.KHKD |
80 |
85 |
51,25 |
73,75 |
5 |
380 |
2 |
Phan Thị Tú Oanh |
C.V P.KHKD |
81,25 |
91,25 |
62,5 |
72,5 |
5 |
403,75 |
3 |
Trần Thương Thương |
C.V P.KHKD |
80 |
83,75 |
61,25 |
68,75 |
|
377,5 |
4 |
Đinh Văn Linh |
C.V P.KHKD |
85 |
88,75 |
71,25 |
86,25 |
|
420 |
5 |
Nguyễn Hải Dương |
C.V P.KHKD |
86,25 |
81,25 |
68,75 |
52,5 |
5 |
375 |
6 |
Phạm Thị Quỳnh Huế |
C.V P.KHKD |
75 |
77,5 |
53,75 |
52,5 |
|
336,25 |
7 |
Lê Thị Thanh |
C.V P.KHKD |
90 |
91,25 |
78,75 |
80 |
|
431,25 |
8 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
C.V P.KHKD |
73,75 |
72,5 |
62,5 |
83,75 |
|
365 |
9 |
Nguyễn Duy Thanh |
C.V P.KHKD |
73,75 |
67,5 |
61,25 |
52,5 |
|
322,5 |
10 |
Nguyễn Thị Hà |
C.V P.KHKD/ TTDVKH |
71,25 |
66,25 |
57,5 |
53,75 |
|
315 |
11 |
Phạm Thiên Dung |
C.V P.KHKD |
76,25 |
85 |
68,75 |
71,25 |
|
386,25 |
12 |
Nguyễn Phương Anh |
C.V P.KHKD |
81,25 |
77,5 |
58,75 |
83,75 |
|
378,75 |
13 |
Ngô Trí Đạt |
C.V P.KHKD |
80 |
72,5 |
61,25 |
57,5 |
|
343,75 |
14 |
Nguyễn Phương Thảo |
C.V TTDVKH |
88,75 |
95 |
70 |
80 |
|
428,75 |
15 |
Nguyễn Thị Định |
CV P.TCKT |
81,25 |
68,75 |
66,25 |
63,75 |
|
348,75 |
16 |
Nguyễn Thị Phương Trà |
CV P.TCKT |
70 |
67,5 |
67,5 |
60 |
|
332,5 |
17 |
Phan Thị Lê |
CV P.TCKT |
63,75 |
52,5 |
47,5 |
51,25 |
|
267,5 |
19 |
Đặng Thị Phước Hạnh |
CV P.TCKT |
73,75 |
55 |
52,5 |
73,75 |
|
310 |
20 |
Hồ Thị Trầm |
CV P.TCKT |
81,25 |
78,75 |
61,25 |
70 |
|
370 |
21 |
Bùi Quỳnh Trang |
CV P.TCKT |
83,75 |
85 |
73,75 |
70 |
|
397,5 |
22 |
Nguyễn Thanh Hải |
CV P.TCLĐ |
82,5 |
76,25 |
72,5 |
65 |
5 |
377,5 |
23 |
Ngô Sỹ Hoàng |
KS ĐTVT huyện |
76,25 |
77,5 |
67,5 |
62,5 |
|
361,25 |
24 |
Võ Thị Thu Cúc |
KS ĐTVT huyện |
60 |
53,75 |
48,75 |
51,25 |
|
267,5 |
25 |
Đinh Xuân Hoàng |
KS ĐTVT huyện |
75 |
52,5 |
56,25 |
57,5 |
|
293,75 |
26 |
Đặng Bá Toàn |
KS ĐTVT huyện |
58,75 |
37,5 |
55 |
60 |
|
248,75 |
27 |
Nguyễn Phùng Sơn |
KS ĐTVT huyện |
70 |
33,75 |
57,5 |
72,5 |
3 |
270,5 |
28 |
Trần Thế Thành |
KS ĐTVT huyện |
72,5 |
76,25 |
57,5 |
48,75 |
|
331,25 |
29 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
KS ĐTVT huyện |
77,5 |
52,5 |
57,5 |
46,25 |
|
286,25 |
30 |
Nguyễn Hoàng Tài |
KS ĐTVT huyện |
77,5 |
58,75 |
61,25 |
63,75 |
|
320 |
31 |
Trần Nguyên Tài |
KS ĐTVT huyện |
78,75 |
83,75 |
77,5 |
57,5 |
|
381,25 |
32 |
Nguyễn Văn Hải |
KS ĐTVT huyện |
80 |
75 |
72,5 |
76,25 |
|
378,75 |
33 |
Bùi Thị Thùy Dung |
KS ĐTVT huyện |
76,25 |
76,25 |
55 |
80 |
5 |
368,75 |
34 |
Nguyễn Nam Long |
KS ĐTVT huyện |
65 |
67,5 |
55 |
78,75 |
|
333,75 |
35 |
Lê Xuân Hồng |
KS ĐTVT huyện |
83,75 |
56,25 |
56,25 |
35 |
|
287,5 |
36 |
Phan Xuân Sáng |
KS ĐTVT huyện |
63,75 |
40 |
61,25 |
38,75 |
|
243,75 |
39 |
Hồ Anh Tuấn |
KS ĐTVT huyện |
76,25 |
58,75 |
55 |
52,5 |
|
301,25 |
40 |
Phạm Văn Chiến |
CN CNTT Tân Kỳ |
80 |
82,5 |
68,75 |
78,75 |
3 |
395,5 |
41 |
Nguyễn Thùy Linh |
Nhân viên KD Diễn Châu |
66,25 |
87,5 |
71,25 |
63,75 |
|
376,25 |
42 |
Hồ Thị Thanh Hường |
Kế toán huyện |
86,25 |
70 |
62,5 |
80 |
|
368,75 |
43 |
Nguyễn Thị Hải Thùy |
Kế toán huyện |
81,25 |
77,5 |
77,5 |
82,5 |
|
396,25 |
44 |
Trần Tuấn Anh |
Kế toán huyện |
71,25 |
57,5 |
58,75 |
35 |
|
280 |
45 |
Trần Văn Hảo |
Kế toán huyện |
57,5 |
80 |
81,25 |
67,5 |
|
366,25 |
46 |
Nguyễn Thị Tú Anh |
Kế toán huyện |
70 |
62,5 |
55 |
43,75 |
3 |
296,75 |
47 |
Nguyễn Thị An |
Kế toán huyện |
60 |
50 |
56,25 |
41,25 |
|
257,5 |
48 |
Nguyễn Trang Nhung |
Kế toán huyện |
72,5 |
53,75 |
60 |
38,75 |
|
278,75 |
49 |
Nguyễn Đức Hiếu |
Kế toán huyện |
80 |
56,25 |
65 |
51,25 |
|
308,75 |