ƯU ĐÃI DÀNH CHO CÁC KHÁCH HÀNG HÒA MẠNG VINAPHONE TRẢ SAU SỬ DỤNG CÁC GÓI CƯỚC 6 THÁNG/9 THÁNG/12 THÁNG (2016-07-28 11:01:43)
Để đáp ứng nhu cầu sử dụng dịch vụ di động Vinaphone đồng thời tiết kiệm chi phí cho khách hàng, VNPT Vinaphone triển khai chương trình các gói cước tích hợp/Data 6, 9, 12 tháng cho thuê bao di động trả sau. Nội dung cụ thể như sau:
- Đối tượng áp dụng: Khách hàng là thuê bao trả sau Vinaphone sử dụng các gói Alo/Tích hợp và các gói Data 6 tháng, 9 tháng, 12 tháng tại các điểm giao dịch của VNPT VinaPhone.
- Cước hòa mạng: 35.000 đồng/lần ( đối với thuê bao hòa mạng mới)
Cước thuê bao: 49.000 đồng/tháng
3. Chu kì cam kết: 18 tháng
4. Giá gói:
4.1.Các gói cước di động trả sau Alo/Tích hợp: Khách hàng có thể lựa chọn 1 trong các gói sau:
STT |
Gói cước |
Số tiền gói cước (Đã bao gồm VAT- chưa bao gồm cước thuê bao) |
Ưu đãi gói |
||
6 tháng |
9 tháng |
12 tháng |
|||
1 |
ALO21 |
113,400 |
160,650 |
201,600 |
700 phút gọi VNP,CĐ VNPT |
2 |
ALO45 |
243,000 |
344,250 |
432,000 |
1000 phút gọi VNP,CĐ VNPT |
3 |
ALO65 |
351,000 |
497,250 |
624,000 |
1500 phút gọi VNP,CĐ VNPT |
4 |
ALO135 |
753,000 |
1,093,500 |
1,377,000 |
300 phút gọi trong nước |
5 |
ALO145 |
809,100 |
1,174,500 |
1,479,000 |
700 phút gọi VNP, CĐ VNPT và Mobifone |
6 |
ALO79 |
167,400 |
243,000 |
306,000 |
3.000 phút VNPT;500SMS ngoại mạng,giảm 50% gói MAX 6 tháng; miễn phí RBT+ MCA 3 tháng+ giảm 40.000 Đồng/tháng x 3 tháng |
167,400 |
243,000 |
306,000 |
500 phút nội mạng, 50 phút ngoại mạng, giảm 50% gói MAX 6 tháng; miễn phí RBT+MCA 3T+ Giảm 40.000Đ/tháng x 3 tháng. |
||
7 |
ALO109 |
334,800 |
486,000 |
612,000 |
3.000 phút VNPT;500SMS VNP; 1GB+ Giảm 50% gói Max 12tháng; miễn phí RBT+MCA 6T+ giảm 40.000Đ/tháng x 6 tháng |
334,800 |
486,000 |
612,000 |
500 phút nội mạng,50 phút ngoại mạng, giảm 50% gói MAX 12 tháng; miễn phí RBT+MCA 6t+ Giảm 40.000Đ/tháng x 6 tháng |
||
8 |
SMART99 |
552,420 |
801,900 |
1,009,800 |
Miễn phí 1000p gọi VNPT + 300 SMS nội mạng + gói MAX (600Mb)
|
9 |
SMART119 |
664,020 |
963,900 |
1,213,800 |
Miễn phí 1000p gọi VNPT + 300 SMS nội mạng + gói MAX100 (1,2GB)
|
10 |
SMART199 |
1,110,420 |
1,611,900 |
2,029,800 |
Miễn phí 300p gọi + 300 SMS trong nước + gói MAX100 (1,2GB)
|
11 |
SMART299 |
1,668,420 |
2,421,900 |
3,049,800 |
Miễn phí 500p gọi + 500 SMS trong nước + gói MAX200 (3GB)
|
12 |
Thương gia 1 |
1,679,580 |
2,438,100 |
3,070,200 |
4.000 phút VNPT; 300 phút ngoại mạng+ 1000SMS VNP+ 9Gb+ RBT và MCA 12 tháng. |
13 |
Thương gia 2 |
2,516,580 |
3,653,100 |
4,600,200 |
4.000 phút VNPT; 500 phút ngoại mạng+ 1500SMS VNP+ 20 Gb+ RBT và MCA 12 tháng. |
14 |
Sành |
775,620 |
1,125,900 |
1,417,800 |
888p gọi VNPT + 158 SMS nội mạng, 38p gọi ngoại mạng + 28 SMS ngoại mạng, 1,2GB data, RBT và MCA
|
15 |
Sành + |
1,333,620 |
1,935,900 |
2,437,800 |
1288 phút VNPT+ 88 phút ngoại mạng+188SMS VNP+ 88SMS ngoại mạng+ 3GB+RBT và MCA |
16 |
Chất |
2,449,620 |
3,555,900 |
4,477,800 |
1488p gọi VNPT + 388 SMS nội mạng, 288p gọi ngoại mạng+ 288 SMS ngoại mạng, 5GB +RBT và MCA |
17 |
Chất+ |
3,565,620 |
5,175,900 |
6,517,800 |
1688p gọi VNPT + 488 SMS nội mạng, 488p gọi ngoại mạng + 488 SMS ngoại mạng, 7GB +RBT và MCA |
18 |
Sang |
5,239,620 |
5,175,900 |
9,577,800 |
1888p gọi nội mạng + 588 SMS nội mạng, 588p gọi ngoại mạng + 588 SMS ngoại mạng, 28p gọi quốc tế+ 28 SMS quốc tế, 10GB data, dịch vụ RBT và MCA
|
19 |
Sang + |
8,029,620 |
11,655,900 |
14,677,800 |
2888p gọi nội mạng + 888 SMS nội mạng, 888p gọi ngoại mạng + 888 SMS ngoại mạng, 58p gọi quốc tế+ 58 SMS quốc tế, 18GB data+ RBT và MCA
|
Lưu ý:
- Nội mạng được hiểu là nội mạng VinaPhone và cố định VNPT;
- Các quyền lợi của gói chỉ được sử dụng trong tháng, không được bảo lưu sang tháng tiếp theo;
- Nguyên tắc trừ cước: phần quyền lợi của gói sẽ được trừ trước, sau đó mới đến phần tính cước ngoài gói.
4.2. Các gói DATA: Thuê bao trả sau có nhu cầu sử dụng các gói data có thể lựa chọn 1 trong các gói sau:
STT |
Gói cước |
Số tiền gói cước ( đã có VAT) |
Dung lượng data miễn phí |
|
6 tháng |
12 tháng |
|||
1 |
MAX |
378,000 |
588,000 |
600MB |
2 |
MAX100 |
540,000 |
840,000 |
1.2GB |
3 |
MAX200 |
1,080,000 |
1,680,000 |
3GB |
4 |
MAX300 |
1,620,000 |
2,520,000 |
30GB |
5 |
BIG70 |
378,000 |
588,000 |
1,6GB |
6 |
BIG100 |
540,000 |
840,000 |
2,5GB |
7 |
BIG200 |
1,080,000 |
1,680,000 |
5,5GB |
8 |
BIG300 |
1,620,000 |
2,520,000 |
10GB |
5. Cước liên lạc trong nước ngoài gói:
Cước gọi nội mạng |
880 đồng/ phút |
Cước gọi ngoại mạng |
980 đồng /phút |
Cước nhắn tin nội mạng |
290 đồng/SMS |
Cước nhắn tin ngoại mạng |
350 đồng/ SMS |
Các mức cước nêu trên đã bao gồm thuế GTGT.
Chi tiết liên hệ Tổng đài Chăm sóc khách hàng (038)800126
(--- VinaPhone ---)